Có 2 kết quả:
命运 mìng yùn ㄇㄧㄥˋ ㄩㄣˋ • 命運 mìng yùn ㄇㄧㄥˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
số mệnh, số phận
Từ điển Trung-Anh
(1) fate
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
số mệnh, số phận
Từ điển Trung-Anh
(1) fate
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0