Có 2 kết quả:

命运 mìng yùn ㄇㄧㄥˋ ㄩㄣˋ命運 mìng yùn ㄇㄧㄥˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

số mệnh, số phận

Từ điển Trung-Anh

(1) fate
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

số mệnh, số phận

Từ điển Trung-Anh

(1) fate
(2) destiny
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0